Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Tân Mùi 1991
Bạn là nam tuổi Tân Mùi đang muốn xem để chọn tuổi kết hôn phù hợp với mình. Để biết được đâu là tuổi hợp nên cưới hỏi. Hay là tuổi nào xung khắc trần tránh. Với hi vọng tìm được một nửa còn lại có tuổi tương sinh, mang lại hạnh phúc về lâu về dài. Dưới đây là kết quả của việc xem tuổi hợp kết hôn cho nam 1991.
Thông tin tử vi nam tuổi Tân Mùi 1991
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1991 |
Tuổi âm | Tân Mùi |
Mệnh tuổi bạn | Lộ Bàng Thổ |
Cung phi | Ly |
Thiên mệnh | Hỏa |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Tân Mùi 1991
Muốn biết nam tuổi Tân Mùi 1991 nên kết hôn và không nên kết hôn với những người sinh năm nào. Chúng ta cần xem xét dựa vào 5 tiêu chí là :Thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Giúp gia chủ tìm được đối tượng phù hợp tiến tới hôn nhân. Dưới đây là đánh giá chi tiết:
Nữ sinh năm 1979 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Chấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 9 |
Nữ sinh năm 2006 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mùi - Tuất ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Chấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1976 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mùi - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Ly ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Tốn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1986 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mùi - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khảm ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1978 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Ngọ ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1989 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Tốn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2003 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Ly ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1999 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1995 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mùi - Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Khảm ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Tuất ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Ly ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1993 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1990 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Ngọ ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1988 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Chấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1987 |
So sánh mệnh: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mùi - Mão ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1980 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Tốn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2002 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Ngọ ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mùi - Sửu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Ly ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1984 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Tý ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Tân Mùi 1991
Nữ sinh 2001 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2004 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khảm ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1997 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mùi - Sửu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Chấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2000 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1992 |
So sánh mệnh: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1996 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Bính ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Mùi - Tý ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1991 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Mùi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1981 |
So sánh mệnh: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Cấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1977 |
So sánh mệnh: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Tân - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mùi - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khảm ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2005 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Mùi - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Ly - Khôn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1983 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Hợi ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Ly - Đoài ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1982 |
So sánh mệnh: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Tân - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Mùi - Tuất ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Ly - Càn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Bạn vừa xem qua danh sách tuổi tốt xấu nên và không nên kết hôn cho nam tuổi Tân Mùi 1991. Mong rằng những thông tin mà tiện ích của chúng tôi mang lại đã giúp gia chủ chọn lựa được người có năm sinh phù hợp. Với hi vọng cuộc sống vợ chồng trong tương lai sau này sẽ luôn hạnh phúc, tốt đẹp.