Xem danh sách ngày hắc đạo tháng 6 năm 2026
Xem ngày xấu tháng 6 năm 2026. Giúp cho gia chủ tránh thực hiện các công việc trọng đại để không gặp phải rắc rối, xui xẻo. Ảnh hưởng xấu đến kết quả của công việc cũng như những hệ lụy trong tương lai sau này. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Ngày xấu tháng 6 năm 2026
Chúng tôi sẽ liệt kê ra tất cả các ngày xấu trong tháng 6 năm 2026. Để gia chủ biết và tránh khi lên kế hoạch tiến hành những việc đại sự của mình. Bên cạnh đó tiện ích còn cung cấp giờ tốt trong ngày. Phòng trường hợp cần phải tiến hành các công việc phần âm. Hãy cùng xem thông tin chi tiết dưới đây:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Tư | Dương lịch: 3/6/2026 Âm lịch: 18/4/2026 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 4/6/2026 Âm lịch: 19/4/2026 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 7/6/2026 Âm lịch: 22/4/2026 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 9/6/2026 Âm lịch: 24/4/2026 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Tư | Dương lịch: 10/6/2026 Âm lịch: 25/4/2026 Ngày Ất Mão Tháng Quý Tỵ |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 12/6/2026 Âm lịch: 27/4/2026 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Tỵ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 17/6/2026 Âm lịch: 3/5/2026 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Ngọ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 18/6/2026 Âm lịch: 4/5/2026 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Ngọ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 21/6/2026 Âm lịch: 7/5/2026 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Ngọ |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 23/6/2026 Âm lịch: 9/5/2026 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Ngọ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Tư | Dương lịch: 24/6/2026 Âm lịch: 10/5/2026 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Ngọ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 26/6/2026 Âm lịch: 12/5/2026 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Ngọ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Hai | Dương lịch: 29/6/2026 Âm lịch: 15/5/2026 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Ngọ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 30/6/2026 Âm lịch: 16/5/2026 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Ngọ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Phía trên là danh sách các ngày hắc đạo trong tháng 6 năm 2026. Mong rằng gia chủ đã có thể nắm rõ mọi thông tin để thực hiện các công việc một cách đúng mục đích. Tránh gây ra những ảnh hưởng xấu đến quá trình và kết quả. Để xem ngày xấu trong tháng khác vui lòng nhập thông tin vào đầu bài viết.