Xem danh sách các ngày tốt trong tháng 4 năm 2024

Xem thông tin về các ngày tốt tháng 4 năm 2024. Giúp gia chủ nắm rõ các ngày hoàng đạo phù hợp để làm các công việc quan trọng. Với mong muốn rằng mọi chuyện lớn nhỏ sẽ được diễn ra một cách thuận lợi. Tránh các ngày xấu hắc đạo gây ảnh hưởng không tốt đến kết quả công việc.

Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 4 năm 2024

Ai cũng mong muốn rằng mọi công việc dù lớn hay nhỏ của mình đều được tiến hành suôn sẻ. Do đó việc xác định các ngày hoàng đạo là rất cần thiết. Tiện ích của chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về ngày giờ để gia chủ lựa chọn. Dưới đây là chi tiết danh sách ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2024.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Hai Dương lịch: 1/4/2024
Âm lịch: 23/2/2024
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Ba Dương lịch: 2/4/2024
Âm lịch: 24/2/2024
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Tư Dương lịch: 3/4/2024
Âm lịch: 25/2/2024
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Ngọc Đường
Thứ Năm Dương lịch: 4/4/2024
Âm lịch: 26/2/2024
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Thứ Sáu Dương lịch: 5/4/2024
Âm lịch: 27/2/2024
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 6/4/2024
Âm lịch: 28/2/2024
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Tư Mệnh
Chủ nhật Dương lịch: 7/4/2024
Âm lịch: 29/2/2024
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Hai Dương lịch: 8/4/2024
Âm lịch: 30/2/2024
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thanh Long
Thứ Ba Dương lịch: 9/4/2024
Âm lịch: 1/3/2024
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 10/4/2024
Âm lịch: 2/3/2024
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Thìn
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long
Thứ Năm Dương lịch: 11/4/2024
Âm lịch: 3/3/2024
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Sáu Dương lịch: 12/4/2024
Âm lịch: 4/3/2024
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Thứ Bảy Dương lịch: 13/4/2024
Âm lịch: 5/3/2024
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Thìn
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Chủ nhật Dương lịch: 14/4/2024
Âm lịch: 6/3/2024
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Thứ Hai Dương lịch: 15/4/2024
Âm lịch: 7/3/2024
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Ba Dương lịch: 16/4/2024
Âm lịch: 8/3/2024
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Thìn
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Tư Dương lịch: 17/4/2024
Âm lịch: 9/3/2024
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Thìn
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Năm Dương lịch: 18/4/2024
Âm lịch: 10/3/2024
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Thứ Sáu Dương lịch: 19/4/2024
Âm lịch: 11/3/2024
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thìn
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 20/4/2024
Âm lịch: 12/3/2024
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Chủ nhật Dương lịch: 21/4/2024
Âm lịch: 13/3/2024
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Hai Dương lịch: 22/4/2024
Âm lịch: 14/3/2024
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thìn
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long
Thứ Ba Dương lịch: 23/4/2024
Âm lịch: 15/3/2024
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Tư Dương lịch: 24/4/2024
Âm lịch: 16/3/2024
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Thứ Năm Dương lịch: 25/4/2024
Âm lịch: 17/3/2024
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thìn
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Sáu Dương lịch: 26/4/2024
Âm lịch: 18/3/2024
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Thứ Bảy Dương lịch: 27/4/2024
Âm lịch: 19/3/2024
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Chủ nhật Dương lịch: 28/4/2024
Âm lịch: 20/3/2024
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thìn
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Hai Dương lịch: 29/4/2024
Âm lịch: 21/3/2024
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Thìn
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Ba Dương lịch: 30/4/2024
Âm lịch: 22/3/2024
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Thìn
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 4 năm 2024

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
123224325426527628
72983091/3102113124135
146157168179181019112012
2113221423152416251726182719
282029213022

Bạn vừa xem danh sách tất cả các ngày tốt trong tháng 4 năm 2024. Mong rằng gia chủ đã lựa chọn được ngày giờ phù hợp cho kế hoạch làm các công việc của mình. Giúp mọi thứ tiến hành một cách thuận lợi, suôn sẻ và mang đến kết quả như mong đợi. Nếu tháng này không có ngày hoàng đạo nào thì gia chủ có thể tìm kiếm những tháng khác bằng cách nhập thông tin ở phần đầu bài viết.